1.TIỂU SỬ
Ibrahimovic sinh ra ở Malmo, Thụy Điển vào ngày 3 tháng 10 năm 1981. Cha của anh là Šefik Ibrahimović, một người theo đạo Hồi giáo, di cư đến Thuỵ Điển năm 1977, và mẹ là người gốc Công giáo xứ An-ba-ni, Jurka Gravić, cũng là người di cư đến Thụy Điển.
Ibrahimovic bắt đầu chơi bóng từ khi lên 6 tuổi, sau khi anh được tặng một đôi giày bóng đá. Thần tượng của Ibrahimovic là huyền thoại Ronaldo, người có biệt danh “Người ngoài hành tinh”. Một thần tượng khác của Ibrahimovic là tiền đạo Gabriel Batistuta, huyền thoại của đội tuyển Italia.
Zlatan Ibrahimovic đang chơi bóng ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ LA Galaxy. Ibrahimovic là tiền đạo săn bàn hàng đầu của bóng đá thế giới với kỹ thuật, sức sáng tạo, sức mạnh, khả năng không chiến, dứt điểm đều ở mức thượng thừa. Ibrahimovic đã giành được 32 danh hiệu trong sự nghiệp, ghi được hơn 500 bàn thắng ở cả cấp độ câu lạc bộ cũng như đội tuyển quốc gia.
Ibrahimovic bắt đầu sự nghiệp của mình tại Malmo FF vào cuối những năm 1990. Những màn trình diễn nổi bật tại Malmo đã giúp anh nhận được lời đề nghị chuyển sang Ajax. Tại Ajax, Ibrahimovic đã nổi lên trở thành một trong những tiền đạo hứa hẹn nhất ở châu Âu. Sau 2 năm, Ibrahimovic gia nhập Juventus và chính thức trở thành 1 ngôi sao tầm cỡ thế giới.
Ibrahimovic đã tung hoành Serie A khi kết hợp với David Trezeguet trở thành bộ đôi không thể cản phá của Juventus, trước khi gia nhập Inter Milan vào năm 2006, tại đây, Ibrahimovic được bầu vào đội hình xuất sắc nhất năm của UEFA trong 2 mùa giải 2007 và 2009. Ngoài ra, Ibrahimovic trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Serie A trong năm 2008–09 và giành được 3 Scudetto.
Mùa hè năm 2009, anh chuyển tới Barcelona và trở thành một trong những cầu thủ đắt giá nhất thế giới. Sau 1 mùa giải thi đấu không thành công tại La Liga, Ibrahimovic trở về Milan và được hưởng mức lương kỷ lục của câu lạc bộ. Ibrahimovic giành thêm 1 scudetto khác với Milan trong mùa giải 2010-11, trước khi gia nhập Paris Saint-Germain vào tháng 7 năm 2012.
Trong suốt bốn mùa giải ở Pháp, Ibrahimovic đã giành bốn danh hiệu Ligue 1 liên tiếp, ba Coupe de la Ligue, hai Coupes de France và là cầu thủ ghi bàn hàng đầu tại Ligue 1 trong ba mùa giải.
Ibrahimovic lọt vào danh sách FIFA World XI vào năm 2013. Tháng 10 năm 2015, anh trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của PSG và kết thúc sự nghiệp PSG với 156 bàn thắng trong 180 lần ra sân.
Sau một thời gian ngắn chơi cho Manchester United, anh đã giành được UEFA Europa League và hai danh hiệu trong nước. Ibrahimovic đã gia nhập LA Galaxy vào đầu năm 2018 và hiện đang là cầu thủ hang đầu của giải MLS.
Ibrahimovic là một trong mười cầu thủ đã ra sân nhiều hơn 100 lần cho đội tuyển quốc gia Thụy Điển trong hơn 15 năm theo đuổi sự nghiệp quốc tế. Anh là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đất nước này với 62 bàn thắng tính đến thời điểm hiện tại. Ibrahimovic là gương mặt đại diện cho Thụy Điển tại World Cup 2002 và 2006, cũng như Giải vô địch châu Âu UEFA năm 2004, 2008, 2012 và 2016. Ibrahimovic đã được trao Quả Bóng Vàng Thụy Điển với kỷ lục 11 lần, bao gồm 10 lần liên tiếp từ năm 2007 đến năm 2016.
Với phong cách chơi bóng của mình, Zlatan Ibrahimovic được so sánh với huyền thoại Marco Van Basten của đội tuyển Hà Lan. Bàn thắng xe đạp chổng ngược của Ibrahimovic cho Thụy Điển trước đội tuyển Anh đã giành giải thưởng Bàn thắng đẹp nhất năm 2013.
Ibrahimovic nổi tiếng là cầu thủ có những phát ngôn hết sức ngạo mạn, hài hước và thẳng thắn. Vào tháng 12 năm 2013, Ibrahimovic được The Guardian xếp hạng là cầu thủ xuất sắc thứ ba trên thế giới, chỉ sau Lionel Messi và Cristiano Ronaldo. Vào tháng 12 năm 2014, tờ báo Thụy Điển Dagens Nyheter đã đặt tên Ibrahimovic là vận động viên thể thao Thụy Điển vĩ đại thứ hai từ trước tới nay, chỉ sau vận động viên quần vợt Björn Borg.
2.THỐNG KÊ
Năm | Đội | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1999–2001 | Malmö FF | 40 | (16) |
2001–2004 | Ajax Amsterdam | 74 | (35) |
2004–2006 | Juventus | 70 | (23) |
2006–2009 | Inter Milan | 88 | (57) |
2009–2011 | Barcelona | 29 | (16) |
2010–2011 | → Milan (mượn) | 29 | (14) |
2011–2012 | Milan | 32 | (28) |
2012–2016 | Paris Saint-Germain | 122 | (113) |
2016–2018 | Manchester United | 53 | (29) |
3.DANH HIỆU
Ajax
- Eredivisie: 2002, 2004
- KNVB Cup: 2002
- Johan Cruijff Shield: 2003
Internazionale
- Serie A: 2007, 2008, 2009
- Supercoppa Italiana: 2006, 2008
Barcelona
- Supercopa de España: 2009
- Siêu cúp bóng đá châu Âu: 2009
- FIFA Club World Cup: 2009
- La Liga: 2010
A.C. Milan
- Serie A: 2011
- SuperCoppa Italiana: 2011
Paris Saint-Germain
- Ligue 1: 2013, 2014, 2015, 2016
- Coupe de France: 2015, 2016
- Trophée des Champions: 2013, 2014, 2015, 2016
Manchester United
- FA Community Shield: 2016
- Cúp Liên đoàn bóng đá Anh: 2016-2017
- Europa League : 2017
- Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới Serie A: 2009
- Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất năm của Serie A: 2005, 2008, 2009
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Serie A: 2008, 2009
- Bàn thắng đẹp nhất mùa giải Serie A: 2008
- Guldbollen: 2005, 2007, 2008, 2009
- Jerringpriset (Cá nhân thể thao xuất sắc nhất năm của Thuỵ Điển): 2007
- Vận động viên nam người Thuỵ Điển xuất sắc nhất năm: 2007, 2010
- Đội hình tiêu biểu trong năm của UEFA: 2007, 2009, 2013, 2014